Diễn biến chính Birmingham City vs Wigan Athletic |
||||
May A. | 1-0 | 18' | ||
46' | (5)↑(23)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 51' | |||
(23)↑(2)↓ | 51' | |||
60' | ()↑(9)↓ | |||
60' | (37)↑(16)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 61' | |||
66' | 1-1 | Aasgaard T. | ||
70' | (21)↑(8)↓ | |||
70' | (20)↑(7)↓ | |||
(33)↑(7)↓ | 74' | |||
(17)↑(9)↓ | 74' | |||
Wright S. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Wigan Athletic |
||||
Birmingham City | Wigan Athletic | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
11 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
13 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |