Diễn biến chính Birmingham City vs Sunderland A.F.C |
||||
22' | 0-1 | Clarke J. | ||
James J. | 1-1 | 60' | ||
(7)↑(13)↓ | 66' | |||
(17)↑(8)↓ | 66' | |||
70' | (15)↑(11)↓ | |||
70' | (17)↑(14)↓ | |||
Miyoshi K. | 2-1 | 80' | ||
87' | (9)↑(32)↓ | |||
(10)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Sunderland A.F.C |
||||
Birmingham City | Sunderland A.F.C | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |