Diễn biến chính Birmingham City vs Leicester City |
||||
10' | 0-1 | Mavididi S. | ||
James J. | 1-1 | 14' | ||
21' | 1-2 | Dewsbury-Hall K. | ||
50' | 1-3 | Mavididi S. | ||
71' | (17)↑(10)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 71' | |||
(49)↑(28)↓ | 72' | |||
(45)↑(6)↓ | 72' | |||
James J. | 2-3 | 74' | ||
78' | (28)↑(20)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 81' | |||
(10)↑(44)↓ | 86' | |||
89' | (15)↑(2)↓ | |||
90' | (7)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Birmingham City vs Leicester City |
||||
Birmingham City | Leicester City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |