Diễn biến chính Besiktas JK vs Kasimpasa |
||||
41' | 0-1 | Da Costa N. | ||
Semih Kiliçsoy | 1-1 | 45' | ||
(18)↑(8)↓ | 60' | |||
(9)↑(40)↓ | 60' | |||
(5)↑(20)↓ | 68' | |||
80' | 1-2 | Da Costa N. | ||
(27)↑(90)↓ | 81' | |||
83' | 1-3 | Da Costa N. |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Kasimpasa |
||||
Besiktas JK | Kasimpasa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |