Diễn biến chính Besiktas JK vs Ankaragucu |
||||
Muci E. | 1-0 | 18' | ||
(5)↑(79)↓ | 44' | |||
58' | (8)↑(23)↓ | |||
Muleka J. | 2-0 | 67' | ||
76' | (17)↑(10)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 76' | |||
(10)↑(11)↓ | 76' | |||
76' | (7)↑(80)↓ | |||
(64)↑(40)↓ | 90' | |||
90' | (32)↑(22)↓ | |||
90' | (19)↑(13)↓ | |||
(21)↑(83)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Ankaragucu |
||||
Besiktas JK | Ankaragucu | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
9 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |