Diễn biến chính Benfica vs Santa Clara |
||||
Ramos G. | 1-0 | 7' | ||
Rafa Silva | 2-0 | 28' | ||
46' | (40)↑(19)↓ | |||
Grimaldo A. | 3-0 | 60' | ||
(7)↑(27)↓ | 68' | |||
(33)↑(88)↓ | 68' | |||
(2)↑(6)↓ | 72' | |||
(22)↑(61)↓ | 73' | |||
74' | (13)↑(95)↓ | |||
74' | (7)↑(21)↓ | |||
83' | (37)↑(6)↓ | |||
84' | (43)↑(44)↓ | |||
(24)↑(99)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Benfica vs Santa Clara |
||||
Benfica | Santa Clara | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
662 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |