Diễn biến chính Benfica vs Real Sociedad |
||||
(9)↑(33)↓ | 46' | |||
(10)↑(20)↓ | 46' | |||
(14)↑(13)↓ | 59' | |||
63' | 0-1 | Mendez B. | ||
(47)↑(7)↓ | 69' | |||
70' | (6)↑(18)↓ | |||
76' | (9)↑(14)↓ | |||
76' | (12)↑(7)↓ | |||
(22)↑(6)↓ | 81' | |||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Benfica vs Real Sociedad |
||||
Benfica | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |