Diễn biến chính Belgrano vs San Lorenzo |
||||
31' | 0-1 | Maroni G. | ||
(20)↑(32)↓ | 46' | |||
(11)↑(3)↓ | 46' | |||
51' | Rosane S. | |||
52' | (50)↑(20)↓ | |||
(29)↑(24)↓ | 54' | |||
67' | (46)↑(58)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 73' | |||
(36)↑(40)↓ | 73' | |||
89' | (19)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Belgrano vs San Lorenzo |
||||
Belgrano | San Lorenzo | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |