Diễn biến chính Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
(12)↑(23)↓ | 46' | |||
(6)↑(13)↓ | 56' | |||
57' | (7)↑(39)↓ | |||
58' | (11)↑(9)↓ | |||
61' | 0-1 | Badaloni T. | ||
66' | (6)↑(25)↓ | |||
67' | (3)↑(37)↓ | |||
(19)↑(33)↓ | 67' | |||
(26)↑(15)↓ | 67' | |||
85' | (5)↑(34)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Belgrano vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Belgrano | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |