Diễn biến chính Belarus(N) vs Israel |
||||
Ebong M. | 1-0 | 16' | ||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
46' | (14)↑(11)↓ | |||
57' | (15)↑(7)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 57' | |||
(13)↑(17)↓ | 64' | |||
66' | (12)↑(8)↓ | |||
78' | (17)↑(2)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 79' | |||
(8)↑(9)↓ | 79' | |||
85' | 1-1 | Weissman S. | ||
90' | 1-2 | Gloukh O. |
Số liệu thống kê Belarus(N) vs Israel |
||||
Belarus(N) | Israel | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
14 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |