Diễn biến chính Bayern Munchen vs RB Leipzig |
||||
Kane H. | 1-0 | 56' | ||
(27)↑(25)↓ | 65' | |||
(39)↑(10)↓ | 65' | |||
70' | 1-1 | Sesko B. | ||
73' | (9)↑(17)↓ | |||
74' | (44)↑(8)↓ | |||
(3)↑(45)↓ | 81' | |||
(13)↑(42)↓ | 84' | |||
87' | (6)↑(20)↓ | |||
Kane H. | 2-1 | 90' | ||
90' | (14)↑(30)↓ | |||
90' | (23)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs RB Leipzig |
||||
Bayern Munchen | RB Leipzig | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
608 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |