Diễn biến chính Bayern Munchen vs Bayer Leverkusen |
||||
31' | 0-1 | Andrich R. | ||
Aleksandar Pavlovic | 1-1 | 39' | ||
58' | (21)↑(11)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 65' | |||
78' | (19)↑(22)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 78' | |||
(27)↑(22)↓ | 78' | |||
(25)↑(9)↓ | 86' | |||
90' | (25)↑(10)↓ | |||
90' | (44)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Bayern Munchen vs Bayer Leverkusen |
||||
Bayern Munchen | Bayer Leverkusen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
714 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |