Diễn biến chính Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel |
||||
Boniface V. | 1-0 | 4' | ||
Hofmann J. | 2-0 | 8' | ||
45' | 2-1 | Geschwill M. | ||
46' | (9)↑(7)↓ | |||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 60' | |||
69' | 2-2 | Arp J.-F. | ||
(24)↑(25)↓ | 70' | |||
(14)↑(22)↓ | 70' | |||
(3)↑(8)↓ | 70' | |||
71' | (15)↑(37)↓ | |||
(21)↑(30)↓ | 77' | |||
86' | (3)↑(8)↓ | |||
86' | (22)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bayer Leverkusen vs Holstein Kiel |
||||
Bayer Leverkusen | Holstein Kiel | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
796 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
23 |
176 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
141 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |