Diễn biến chính Baumit Jablonec vs Hradec Kralove |
||||
5' | 0-1 | Karel Spacil | ||
(14)↑(21)↓ | 18' | |||
Chramosta J. | 1-1 | 35' | ||
Hurtado H. | 65' | |||
66' | (29)↑(15)↓ | |||
66' | (10)↑(19)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 70' | |||
(37)↑(19)↓ | 70' | |||
(23)↑(37)↓ | 89' | |||
(10)↑(26)↓ | 89' | |||
90' | (27)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Baumit Jablonec vs Hradec Kralove |
||||
Baumit Jablonec | Hradec Kralove | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |