Diễn biến chính Baumit Jablonec vs FC Viktoria Plzen |
||||
(26)↑(36)↓ | 49' | |||
55' | (93)↑(51)↓ | |||
71' | (29)↑(11)↓ | |||
(20)↑(25)↓ | 72' | |||
(8)↑(11)↓ | 72' | |||
86' | (9)↑(31)↓ | |||
(14)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Baumit Jablonec vs FC Viktoria Plzen |
||||
Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |