Diễn biến chính Barnsley(N) vs Sheffield Wednesday |
||||
(9)↑(31)↓ | 46' | |||
Phillips A. | 49' | |||
(10)↑(8)↓ | 72' | |||
(16)↑(44)↓ | 72' | |||
79' | (4)↑(13)↓ | |||
(3)↑(10)↓ | 90' | |||
103' | (32)↑(33)↓ | |||
(47)↑(7)↓ | 106' | |||
116' | (17)↑(10)↓ | |||
120' | 0-1 | Windass J. |
Số liệu thống kê Barnsley(N) vs Sheffield Wednesday |
||||
Barnsley(N) | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
84 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |