Diễn biến chính Banfield vs CA Platense |
||||
20' | 0-1 | Taborda V. | ||
27' | 0-2 | Martinez R. | ||
(23)↑(45)↓ | 61' | |||
(18)↑(5)↓ | 61' | |||
72' | (6)↑(20)↓ | |||
72' | (7)↑(77)↓ | |||
(20)↑(27)↓ | 77' | |||
81' | (5)↑(32)↓ | |||
82' | (40)↑(8)↓ | |||
86' | (9)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Banfield vs CA Platense |
||||
Banfield | CA Platense | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
39 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
41 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |