Diễn biến chính Bahia vs Fluminense RJ |
||||
Everaldo | 1-0 | 40' | ||
(7)↑(10)↓ | 62' | |||
66' | (32)↑(37)↓ | |||
79' | (35)↑(18)↓ | |||
(21)↑(9)↓ | 79' | |||
(17)↑(8)↓ | 79' | |||
79' | (28)↑(13)↓ | |||
(46)↑(16)↓ | 80' | |||
90' | (47)↑(5)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bahia vs Fluminense RJ |
||||
Bahia | Fluminense RJ | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
506 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |