Diễn biến chính Bahia vs Cuiaba |
||||
Candido C. | 21' | |||
22' | 0-1 | Deyverson | ||
(46)↑(10)↓ | 23' | |||
46' | (5)↑(34)↓ | |||
46' | (22)↑(7)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 62' | |||
(79)↑(20)↓ | 62' | |||
68' | (8)↑(27)↓ | |||
71' | (9)↑(16)↓ | |||
(11)↑(31)↓ | 73' | |||
(7)↑(9)↓ | 73' | |||
77' | 0-2 | Isidro Pitta | ||
88' | (11)↑(29)↓ | |||
90' | 0-3 | Ronald dos Santos Lopes |
Số liệu thống kê Bahia vs Cuiaba |
||||
Bahia | Cuiaba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |