Diễn biến chính Bahia vs Cuiaba |
||||
22' | 0-1 | Isidro Pitta | ||
(2)↑(40)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
Jean Lucas | 1-1 | 49' | ||
51' | 1-2 | Isidro Pitta | ||
61' | (5)↑(27)↓ | |||
72' | (16)↑(9)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 72' | |||
80' | (11)↑(7)↓ | |||
80' | (34)↑(88)↓ | |||
(46)↑(11)↓ | 81' | |||
81' | (97)↑(22)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Bahia vs Cuiaba |
||||
Bahia | Cuiaba | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
1 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
667 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
29 |
|
Ném biên |
|
12 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |