Diễn biến chính Bahia vs Bragantino |
||||
Rezende | 1-0 | 9' | ||
Vitor Hugo | 2-0 | 38' | ||
46' | (45)↑(3)↓ | |||
46' | (34)↑(13)↓ | |||
46' | (28)↑(17)↓ | |||
Vinicius Mingotti | 3-0 | 60' | ||
(29)↑(21)↓ | 62' | |||
63' | (9)↑(18)↓ | |||
64' | (25)↑(5)↓ | |||
(26)↑(5)↓ | 65' | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
(79)↑(38)↓ | 79' | |||
(20)↑(11)↓ | 79' | |||
Cauly | 4-0 | 84' |
Số liệu thống kê Bahia vs Bragantino |
||||
Bahia | Bragantino | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
17 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |