Diễn biến chính Azerbaijan vs Belgium |
||||
38' | 0-1 | Carrasco Y. | ||
(10)↑(17)↓ | 62' | |||
(22)↑(9)↓ | 62' | |||
(13)↑(20)↓ | 62' | |||
66' | (23)↑(9)↓ | |||
66' | (7)↑(19)↓ | |||
66' | (18)↑(8)↓ | |||
79' | (14)↑(11)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 84' | |||
84' | (20)↑(10)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Azerbaijan vs Belgium |
||||
Azerbaijan | Belgium | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |