Diễn biến chính AZ Alkmaar vs SC Heerenveen |
||||
Pavlidis V. | 1-0 | 11' | ||
Pavlidis V. | 2-0 | 59' | ||
(6)↑(8)↓ | 65' | |||
(11)↑(23)↓ | 65' | |||
(21)↑(19)↓ | 65' | |||
71' | (17)↑(24)↓ | |||
71' | (9)↑(11)↓ | |||
71' | (45)↑(15)↓ | |||
Pavlidis V. | 3-0 | 76' | ||
(30)↑(2)↓ | 80' | |||
(7)↑(9)↓ | 80' | |||
82' | (6)↑(5)↓ | |||
82' | (26)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs SC Heerenveen |
||||
AZ Alkmaar | SC Heerenveen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |