Diễn biến chính AZ Alkmaar vs PEC Zwolle |
||||
57' | 0-1 | Thy L. | ||
(16)↑(10)↓ | 64' | |||
(6)↑(14)↓ | 65' | |||
(17)↑(23)↓ | 65' | |||
71' | (8)↑(23)↓ | |||
Pavlidis V. | 1-1 | 77' | ||
(7)↑(19)↓ | 77' | |||
(18)↑(5)↓ | 77' | |||
82' | (33)↑(15)↓ | |||
86' | 1-2 | Velanas O. | ||
Mijnans S. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê AZ Alkmaar vs PEC Zwolle |
||||
AZ Alkmaar | PEC Zwolle | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
601 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
173 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |