Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus |
||||
64' | (25)↑(18)↓ | |||
64' | (17)↑(14)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 69' | |||
76' | (27)↑(77)↓ | |||
(2)↑(16)↓ | 79' | |||
81' | (20)↑(2)↓ | |||
81' | (31)↑(7)↓ | |||
Wellington | 1-0 | 84' | ||
(28)↑(7)↓ | 90' | |||
(10)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Nagoya Grampus |
||||
Avispa Fukuoka | Nagoya Grampus | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |