Diễn biến chính Austria (W) U20(N) vs Japan (W) U20 |
||||
38' | 0-1 | Hijikata M. | ||
79' | 0-2 | Hijikata M. |
Số liệu thống kê Austria (W) U20(N) vs Japan (W) U20 |
||||
Austria (W) U20(N) | Japan (W) U20 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
62 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |