Diễn biến chính Austria Lustenau vs Wolfsberger AC |
||||
13' | 0-1 | Boakye A. | ||
64' | 0-2 | Ballo T. | ||
Namory Cisse | 1-2 | 69' | ||
78' | 1-3 | Ballo T. | ||
Diaby Y. | 2-3 | 85' |
Số liệu thống kê Austria Lustenau vs Wolfsberger AC |
||||
Austria Lustenau | Wolfsberger AC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |