Diễn biến chính Austin FC vs Seattle Sounders |
||||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
48' | 0-1 | Morris J. | ||
64' | (19)↑(13)↓ | |||
(15)↑(2)↓ | 65' | |||
Driussi S. | 1-1 | 72' | ||
(8)↑(5)↓ | 74' | |||
(29)↑(9)↓ | 74' | |||
79' | (73)↑(45)↓ | |||
(13)↑(7)↓ | 83' | |||
(37)↑(30)↓ | 83' | |||
84' | (28)↑(23)↓ | |||
90' | 1-2 | Rusnak A. |
Số liệu thống kê Austin FC vs Seattle Sounders |
||||
Austin FC | Seattle Sounders | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |