Diễn biến chính Austin FC vs Los Angeles FC |
||||
Obrian J. | 1-0 | 19' | ||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
57' | (23)↑(27)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 59' | |||
66' | (24)↑(2)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 68' | |||
79' | (21)↑(20)↓ | |||
(2)↑(13)↓ | 83' | |||
90' | 1-1 | Kamara K. | ||
90' | (3)↑(4)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Austin FC vs Los Angeles FC |
||||
Austin FC | Los Angeles FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |