Diễn biến chính Augsburg vs Heidenheimer |
||||
Gouweleeuw J. | 1-0 | 22' | ||
45' | (30)↑(18)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 60' | |||
69' | (2)↑(23)↓ | |||
70' | (16)↑(20)↓ | |||
(27)↑(16)↓ | 73' | |||
78' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (17)↑(37)↓ | |||
(7)↑(21)↓ | 89' | |||
(23)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Augsburg vs Heidenheimer |
||||
Augsburg | Heidenheimer | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |