Diễn biến chính Atletico Tucuman vs Gimnasia La Plata |
||||
Estigarribia M. | 1-0 | 29' | ||
Enrique G.(OW) | 2-0 | 37' | ||
46' | (30)↑(29)↓ | |||
46' | (11)↑(6)↓ | |||
(18)↑(37)↓ | 55' | |||
61' | (34)↑(27)↓ | |||
61' | (17)↑(20)↓ | |||
61' | (42)↑(5)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 80' | |||
(9)↑(19)↓ | 80' | |||
(15)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Atletico Tucuman vs Gimnasia La Plata |
||||
Atletico Tucuman | Gimnasia La Plata | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |