Diễn biến chính Atletico Mineiro vs Cuiaba |
||||
Paulinho | 1-0 | 42' | ||
46' | (31)↑(88)↓ | |||
46' | (22)↑(11)↓ | |||
(34)↑(28)↓ | 67' | |||
(15)↑(9)↓ | 68' | |||
71' | (82)↑(29)↓ | |||
71' | (20)↑(6)↓ | |||
79' | (10)↑(27)↓ | |||
(14)↑(7)↓ | 87' | |||
(8)↑(38)↓ | 87' | |||
(4)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Atletico Mineiro vs Cuiaba |
||||
Atletico Mineiro | Cuiaba | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
582 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |