Diễn biến chính Atletico Mineiro vs Coritiba PR |
||||
46' | (47)↑(13)↓ | |||
46' | (37)↑(18)↓ | |||
(15)↑(23)↓ | 46' | |||
Hulk | 1-0 | 59' | ||
64' | 1-1 | Matheus Bianqui | ||
(26)↑(25)↓ | 68' | |||
(14)↑(17)↓ | 77' | |||
(49)↑(9)↓ | 77' | |||
79' | (83)↑(26)↓ | |||
79' | (7)↑(19)↓ | |||
83' | (33)↑(30)↓ | |||
90' | 1-2 | Slimani I. |
Số liệu thống kê Atletico Mineiro vs Coritiba PR |
||||
Atletico Mineiro | Coritiba PR | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |