Diễn biến chính Atlanta United vs Philadelphia Union |
||||
Almada T. | 1-0 | 7' | ||
(19)↑(7)↓ | 30' | |||
(28)↑(30)↓ | 63' | |||
72' | (33)↑(7)↓ | |||
73' | (16)↑(11)↓ | |||
77' | (19)↑(8)↓ | |||
Lennon B. | 2-0 | 79' | ||
(5)↑(14)↓ | 86' | |||
(6)↑(13)↓ | 86' | |||
(15)↑(26)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Philadelphia Union |
||||
Atlanta United | Philadelphia Union | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
9 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |