Diễn biến chính Atlanta United vs Montreal Impact |
||||
43' | 0-1 | Martinez J. | ||
Rios D. | 1-1 | 45' | ||
(20)↑(35)↓ | 66' | |||
(29)↑(19)↓ | 74' | |||
75' | (46)↑(44)↓ | |||
75' | (7)↑(23)↓ | |||
76' | 1-2 | Martinez J. | ||
83' | (9)↑(17)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 83' | |||
90' | (25)↑(19)↓ | |||
90' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Montreal Impact |
||||
Atlanta United | Montreal Impact | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |