Diễn biến chính Atlanta United vs Houston Dynamo |
||||
5' | 0-1 | Escobar F. | ||
(25)↑(20)↓ | 18' | |||
Rios D. | 1-1 | 25' | ||
Silva X. | 2-1 | 55' | ||
67' | (15)↑(18)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 76' | |||
76' | (11)↑(27)↓ | |||
76' | (22)↑(28)↓ | |||
(35)↑(16)↓ | 80' | |||
89' | 2-2 | Blessing L. | ||
90' | (4)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Atlanta United vs Houston Dynamo |
||||
Atlanta United | Houston Dynamo | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |