Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Slavia Praha |
||||
Williams N. | 1-0 | 33' | ||
63' | (25)↑(13)↓ | |||
63' | (35)↑(33)↓ | |||
(11)↑(12)↓ | 63' | |||
(20)↑(7)↓ | 63' | |||
72' | (32)↑(14)↓ | |||
(23)↑(16)↓ | 77' | |||
(8)↑(10)↓ | 77' | |||
(21)↑(24)↓ | 86' | |||
88' | (2)↑(4)↓ | |||
88' | (48)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Slavia Praha |
||||
Athletic Bilbao | Slavia Praha | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
34 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |