Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Sevilla |
||||
Garcia R. | 1-0 | 17' | ||
Muniain I. | 2-0 | 19' | ||
45' | (26)↑(16)↓ | |||
46' | (3)↑(19)↓ | |||
(31)↑(10)↓ | 63' | |||
(21)↑(16)↓ | 75' | |||
(7)↑(11)↓ | 75' | |||
(33)↑(9)↓ | 82' | |||
(20)↑(22)↓ | 82' | |||
85' | (46)↑(28)↓ | |||
85' | (12)↑(11)↓ | |||
90' | (10)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Sevilla |
||||
Athletic Bilbao | Sevilla | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |