Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Granada CF |
||||
6' | 0-1 | Williams I.(OW) | ||
Guruzeta G. | 1-1 | 24' | ||
46' | (12)↑(24)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 46' | |||
(21)↑(30)↓ | 63' | |||
(7)↑(8)↓ | 63' | |||
65' | (11)↑(10)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 70' | |||
80' | (8)↑(7)↓ | |||
81' | (3)↑(18)↓ | |||
(22)↑(12)↓ | 83' | |||
90' | (17)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Granada CF |
||||
Athletic Bilbao | Granada CF | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
17 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |