Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Atletico Madrid |
||||
Sancet O. | 36' | |||
46' | (2)↑(4)↓ | |||
46' | (5)↑(16)↓ | |||
Guruzeta G. | 1-0 | 51' | ||
59' | (10)↑(7)↓ | |||
60' | (9)↑(8)↓ | |||
Williams N. | 2-0 | 64' | ||
67' | (3)↑(19)↓ | |||
(6)↑(24)↓ | 77' | |||
(31)↑(9)↓ | 85' | |||
(30)↑(8)↓ | 85' | |||
(7)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Atletico Madrid |
||||
Athletic Bilbao | Atletico Madrid | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
631 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |