Diễn biến chính Aston Villa vs Nottingham Forest |
||||
(9)↑(31)↓ | 28' | |||
32' | (23)↑(21)↓ | |||
Traore B. | 1-0 | 48' | ||
65' | (9)↑(4)↓ | |||
65' | (5)↑(6)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 75' | |||
78' | (34)↑(28)↓ | |||
Watkins O. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Nottingham Forest |
||||
Aston Villa | Nottingham Forest | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
228 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |