Diễn biến chính Aston Villa vs Newcastle United |
||||
Ramsey J. | 1-0 | 11' | ||
56' | (9)↑(23)↓ | |||
56' | (24)↑(8)↓ | |||
Watkins O. | 2-0 | 64' | ||
68' | (13)↑(33)↓ | |||
68' | (36)↑(28)↓ | |||
80' | (32)↑(7)↓ | |||
Watkins O. | 3-0 | 83' | ||
(16)↑(41)↓ | 85' | |||
(22)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Newcastle United |
||||
Aston Villa | Newcastle United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |