Diễn biến chính Aston Villa vs Newcastle United |
||||
32' | 0-1 | Schar F. | ||
36' | 0-2 | Schar F. | ||
43' | (24)↑(14)↓ | |||
52' | 0-3 | Moreno A.(OW) | ||
(22)↑(8)↓ | 63' | |||
(31)↑(19)↓ | 63' | |||
(41)↑(44)↓ | 63' | |||
Watkins O. | 1-3 | 71' | ||
75' | (21)↑(67)↓ | |||
90' | (17)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Newcastle United |
||||
Aston Villa | Newcastle United | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
7 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |