Diễn biến chính Aston Villa vs Manchester City |
||||
68' | (8)↑(19)↓ | |||
68' | (27)↑(82)↓ | |||
73' | (52)↑(47)↓ | |||
Bailey L. | 1-0 | 74' | ||
(41)↑(8)↓ | 85' | |||
(19)↑(31)↓ | 85' | |||
(24)↑(11)↓ | 90' | |||
(15)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Manchester City |
||||
Aston Villa | Manchester City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |