Diễn biến chính Ashdod MS vs Maccabi Haifa |
||||
7' | 0-1 | Pierrot F. | ||
Henty E. | 19' | |||
23' | 0-2 | Cornud P. | ||
26' | 0-3 | Pierrot F. | ||
39' | 0-4 | Pierrot F. | ||
42' | 0-5 | Pierrot F. |
Số liệu thống kê Ashdod MS vs Maccabi Haifa |
||||
Ashdod MS | Maccabi Haifa | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
27% |
|
Kiểm soát bóng |
|
73% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
623 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |