Số liệu thống kê ASC Jaraaf vs AS Dakar Sacre Coeur |
||||
ASC Jaraaf | AS Dakar Sacre Coeur | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
98 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |