Số liệu thống kê ASAC Concorde vs FC Inter Nouakchott |
||||
ASAC Concorde | FC Inter Nouakchott | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |