Diễn biến chính AS Roma vs Frosinone |
||||
19' | (4)↑(6)↓ | |||
Lukaku R. | 1-0 | 21' | ||
62' | (70)↑(11)↓ | |||
62' | (10)↑(7)↓ | |||
(43)↑(2)↓ | 70' | |||
Pellegrini Lo. | 2-0 | 83' | ||
(22)↑(7)↓ | 85' | |||
86' | (27)↑(45)↓ | |||
86' | (24)↑(36)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AS Roma vs Frosinone |
||||
AS Roma | Frosinone | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
458 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |