Số liệu thống kê AS DE Mande (W) vs USFAS (W) |
||||
AS DE Mande (W) | USFAS (W) | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
51 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |