Diễn biến chính Arsenal vs Liverpool |
||||
Saka B. | 1-0 | 9' | ||
18' | 1-1 | van Dijk V. | ||
Merino M. | 2-1 | 43' | ||
(15)↑(6)↓ | 54' | |||
63' | (18)↑(7)↓ | |||
63' | (21)↑(26)↓ | |||
63' | (8)↑(10)↓ | |||
(49)↑(12)↓ | 76' | |||
81' | 2-2 | Salah M. | ||
(9)↑(7)↓ | 85' | |||
(53)↑(11)↓ | 85' | |||
90' | (3)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Arsenal vs Liverpool |
||||
Arsenal | Liverpool | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |